Tin mới nhất

Sản phẩm bán chạy nhất

SO SÁNH GIỮA GeForce RTX 2060 VỚI RTX 3060

05-09-2025, 4:33 pm

Chào các bạn, mình là Trường ATC hôm nay mình sẽ so sánh GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 để tìm ưu và nhược điểm của 2 VGA này nhé.
 
1. Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

 
RTX 2060
2019
6 GB GDDR6, 160 Watt
33.68
 
RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
40.47 
+20.2%
 

RTX 3060 vượt qua RTX 2060 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

2. Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất 166 113
Vị trí theo mức độ phổ biến 22 4
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất 32.26 61.91
Hiệu quả năng lượng 16.04 18.14
Kiến trúc Turing (2018−2022) Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họa TU106 GA106
Loại Desktop Desktop
Ngày phát hành 7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành $349 $329
3. Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

 

RTX 3060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 92% so với RTX 2060.

4. Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

 
Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng 1920 3584
Tần số nhân 1365 MHz 1320 MHz
Tần số Boost 1680 MHz 1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn 10,800 million 12,000 million
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 170 Watt
Tốc độ xử lý texture 201.6 199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động 6.451 TFLOPS 12.74 TFLOPS
ROPs 48 48
TMUs 120 112
Tensor Cores 240 112
Ray Tracing Cores 30 28
5. Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diện PCIe 3.0 x16 PCIe 4.0 x16
Chiều dài 229 mm 242 mm
Độ dày 2-slot 2-slot
Cổng nguồn phụ 1x 8-pin 1x 12-pin
6. Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ GDDR6 GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ 192 Bit 192 Bit
Tần số bộ nhớ 1750 MHz 1875 MHz
Băng thông bộ nhớ 336.0 GB/s 360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ - -
Resizable BAR - +
7.Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video 1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI + +
Hỗ trợ G-SYNC + -
8.Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready + không có dữ liệu
9.Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX 12 12 Ultimate (12_2)
Shader Model 6.5 6.7
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 3.0
Vulkan 1.2.131 1.3
CUDA 7.5 8.6
DLSS + +

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


 

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

 
 
RTX 206033.68
 
RTX 306040.47 
+20.2%
 
 

  • Passmark
  • 3DMark 11 Performance GPU
  • 3DMark Vantage Performance
  • 3DMark Fire Strike Graphics
  • Các kiểm tra khác 
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

 
 
RTX 2060 Samples: 2684114111
 
RTX 3060 Samples: 52616956 
+20.2%
 

Kết quả của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

NVIDIA GeForce RTX 2060 đáp ứng 100% yêu cầu tối thiểu và 96% yêu cầu khuyến nghị của tất cả các trò chơi mà chúng tôi biết.
  • 0
  • 50
  • 100

Tối thiểu

  • 0
  • 50
  • 100

Khuyến nghị

NVIDIA GeForce RTX 3060 đáp ứng 100% yêu cầu tối thiểu và 99% yêu cầu khuyến nghị của tất cả các trò chơi mà chúng tôi biết.
  • 0
  • 50
  • 100

Tối thiểu

  • 0
  • 50
  • 100

Khuyến nghị

 

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

 
Full HD 120 
+6.2%
113 
−6.2%
1440p 76 
+18.8%
64 
−18.8%
4K 50 
+19%
42 
−19%
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p 2.91 
+0.1%
2.91 
−0.1%
1440p 4.59 
+11.9%
5.14 
−11.9%
4K 6.98 
+12.2%
7.83 
−12.2%
  • RTX 2060 và RTX 3060 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 12% ở độ phân giải 4K
  • Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 190−200 
−17.3%
220−230 
+17.3%
Cyberpunk 2077 75−80 
−1.3%
79 
+1.3%
Hogwarts Legacy 75−80 
−26%
95−100 
+26%

 

Vậy RTX 2060 và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K
 

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2060 nhanh hơn 38%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 nhanh hơn 50%.
 

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (12%)
  • RTX 3060 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (82%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)
 

 
 
 
 
Yêu cầu hệ thống chính thức

So sánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 với các yêu cầu hệ thống chính thức của Fortnite.

 
 
 
RTX 2060
 
 
 
RTX 3060 
+20.2%
 
 
tối thiểu
HD Graphics 4000
 
đề xuất
Radeon R9 280
 
30 fps @ low
1280×720
 
60 fps @ medium
1920×1080
 
60 fps @ high
1920×1080
 
60 fps @ ultra
1920×1080
 
60 fps @ QHD
2560×1440
 
60 fps @ epic
3840×2160
 
 
 Dự kiến FPS ở các cài đặt và độ phân giải khác nhau

Số khung hình trung bình mỗi giây trong Fortnite với GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 (theo ước tính của chúng tôi). Số khung hình mỗi giây có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ điều hành và các yếu tố khác.

 
thấp / 720p
214
−27.1%
thấp / 720p
270−280
+27.1%
trung bình / 1080p
179
−15.1%
trung bình / 1080p
200−210
+15.1%
cao / 1080p
155
−13.5%
cao / 1080p
170−180
+13.5%
cực cao / 1080p
141
−4.3%
cực cao / 1080p
140−150
+4.3%
QHD / 1440p
85−90
−23.9%
QHD / 1440p
100−110
+23.9%
4K / 2160p
38
−47.4%
4K / 2160p
55−60
+47.4%
 
12.Tổng quan về ưu và nhược điểm

Xếp hạng hiệu năng 33.68 40.47
Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 170 Watt

RTX 2060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: hiệu năng cao hơn 20.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Anh Tiến PC

Toàn bộ linh kiện phục vụ cho ae build bộ PC giả lập , máy ảo  chạy Xeon đều có tại Anh Tiến PC với cam kết:

  •     TOP 1 Hà Nội Về Giá Cả Cạnh Tranh Nhất.
  •     1 Đổi 1 Trong Tuần Đầu Tiên (Lỗi Kỹ Thuật).
  •     Sản Phẩm Chính Hãng 100%.
  •     Đội Ngũ Kỹ Thuật - Tư Vấn Giàu Kinh Nghiệm Nhiệt Tình, Trách Nhiệm.
  •     Đa Dạng Sản Phẩm Mới - Cũ Chính Hãng.
  •    Liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn 24/7: 096.834.8888 - 037.906.9999 để được tư vấn, hỗ trợ thêm thông tin về sản phẩm cũng như giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Đặc biết nếu các anh em muốn build dàn khủng mà giá thành phải chăng hơn khoảng một nửa có thể tham khảo các linh kiện cũ đã qua sử dụng nhưng mẫu mã vẫn ngon lành thì nhớ ghé ngay Anh Tiến PC Anh Em nhé.

                                                                                    Nguồn : technical.city

                                                                                          Trường ATC

 

share blogger
Chat Facebook
Chat Zalo
037.906.9999