Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 3060 vượt qua RTX 2060 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
2. Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 166 | 113 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | 22 | 4 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 32.26 | 61.91 |
| Hiệu quả năng lượng | 16.04 | 18.14 |
| Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Ampere (2020−2025) |
| Bộ xử lý đồ họa | TU106 | GA106 |
| Loại | Desktop | Desktop |
| Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | $349 | $329 |
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 3060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 92% so với RTX 2060.
4. Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Các thông số chung của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 1920 | 3584 |
| Tần số nhân | 1365 MHz | 1320 MHz |
| Tần số Boost | 1680 MHz | 1777 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 10,800 million | 12,000 million |
| Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 170 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 201.6 | 199.0 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.451 TFLOPS | 12.74 TFLOPS |
| ROPs | 48 | 48 |
| TMUs | 120 | 112 |
| Tensor Cores | 240 | 112 |
| Ray Tracing Cores | 30 | 28 |
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
| Chiều dài | 229 mm | 242 mm |
| Độ dày | 2-slot | 2-slot |
| Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 12-pin |
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 12 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 192 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1875 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 336.0 GB/s | 360.0 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
| Resizable BAR | - | + |
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
| HDMI | + | + |
| Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| VR Ready | + | không có dữ liệu |
Danh sách các API được GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 | 12 Ultimate (12_2) |
| Shader Model | 6.5 | 6.7 |
| OpenGL | 4.6 | 4.6 |
| OpenCL | 1.2 | 3.0 |
| Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
| CUDA | 7.5 | 8.6 |
| DLSS | + | + |
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Vantage Performance
- 3DMark Fire Strike Graphics
- Các kiểm tra khác
- 3DMark Cloud Gate GPU
- GeekBench 5 OpenCL
- 3DMark Ice Storm GPU
- GeekBench 5 Vulkan
- GeekBench 5 CUDA
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Kết quả của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | 120
+6.2%
|
113
−6.2%
|
| 1440p | 76
+18.8%
|
64
−18.8%
|
| 4K | 50
+19%
|
42
−19%
|
| 1080p | 2.91
+0.1%
|
2.91
−0.1%
|
| 1440p | 4.59
+11.9%
|
5.14
−11.9%
|
| 4K | 6.98
+12.2%
|
7.83
−12.2%
|
- RTX 2060 và RTX 3060 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 12% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 12% ở độ phân giải 4K
- Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
| Counter-Strike 2 | 190−200
−17.3%
|
220−230
+17.3%
|
| Cyberpunk 2077 | 75−80
−1.3%
|
79
+1.3%
|
| Hogwarts Legacy | 75−80
−26%
|
95−100
+26%
|
Vậy RTX 2060 và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2060 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2060 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2060 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2060 nhanh hơn 38%.
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 nhanh hơn 50%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2060 tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (12%)
- RTX 3060 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (82%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)
So sánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 với các yêu cầu hệ thống chính thức của Fortnite.
1280
1920
1920
1920
2560
3840
Số khung hình trung bình mỗi giây trong Fortnite với GeForce RTX 2060 và GeForce RTX 3060 (theo ước tính của chúng tôi). Số khung hình mỗi giây có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ điều hành và các yếu tố khác.
| Xếp hạng hiệu năng | 33.68 | 40.47 |
| Mức độ mới | 7 Tháng 1 2019 | 12 Tháng 1 2021 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 12 GB |
| Quy trình công nghệ | 12 nm | 8 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 170 Watt |
RTX 2060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: hiệu năng cao hơn 20.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Anh Tiến PC
Toàn bộ linh kiện phục vụ cho ae build bộ PC giả lập , máy ảo chạy Xeon đều có tại Anh Tiến PC với cam kết:
- TOP 1 Hà Nội Về Giá Cả Cạnh Tranh Nhất.
- 1 Đổi 1 Trong Tuần Đầu Tiên (Lỗi Kỹ Thuật).
- Sản Phẩm Chính Hãng 100%.
- Đội Ngũ Kỹ Thuật - Tư Vấn Giàu Kinh Nghiệm Nhiệt Tình, Trách Nhiệm.
- Đa Dạng Sản Phẩm Mới - Cũ Chính Hãng.
- Liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn 24/7: 096.834.8888 - 037.906.9999 để được tư vấn, hỗ trợ thêm thông tin về sản phẩm cũng như giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
Đặc biết nếu các anh em muốn build dàn khủng mà giá thành phải chăng hơn khoảng một nửa có thể tham khảo các linh kiện cũ đã qua sử dụng nhưng mẫu mã vẫn ngon lành thì nhớ ghé ngay Anh Tiến PC Anh Em nhé.
Nguồn : technical.city
Trường ATC




















