Nhà 22D5, Khu giãn dân Yên Phúc, P. Phúc La, Hà Đông, Hà Nội (Ngõ 253 Phùng Hưng, vào 50m)
Chào các bạn, mình là Trường ATC hôm nay mình sẽ so sánh giữa GeForce GTX 1660 Super với GTX 1060 6 GB để các bạn có thể chọn được sản phẩm VGA phù hợp nhé.
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1660 Super vượt qua GTX 1060 6 GB với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 205 | 247 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | 8 | 7 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 46.87 | 14.89 |
| Hiệu quả năng lượng | 18.49 | 15.56 |
| Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Pascal (2016−2021) |
| Bộ xử lý đồ họa | TU116 | GP106 |
| Loại | Desktop | Desktop |
| Ngày phát hành | 29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 19 Tháng 7 2016 (9 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | $229 | $299 |
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 215% so với GTX 1060 6 GB.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 1408 | 1280 |
| Tần số nhân | 1530 MHz | 1506 MHz |
| Tần số Boost | 1785 MHz | 1709 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 6,600 million | 4,400 million |
| Quy trình công nghệ | 12 nm | 16 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 120 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 157.1 | 136.7 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.027 TFLOPS | 4.375 TFLOPS |
| ROPs | 48 | 48 |
| TMUs | 88 | 80 |
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
| Chiều dài | 229 mm | 250 mm |
| Độ dày | 2-slot | 2-slot |
| Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 6 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 192 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2002 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 336.0 GB/s | 192.2 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort |
| HDMI | + | + |
| HDCP | + | - |
| Hỗ trợ G-SYNC | + | + |
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| VR Ready | không có dữ liệu | + |
| NVENC | + | không có dữ liệu |
| Ansel | + | không có dữ liệu |
Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
| Shader Model | 6.5 | 6.4 |
| OpenGL | 4.6 | 4.6 |
| OpenCL | 1.2 | 1.2 |
| Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
| CUDA | 7.5 | 6.1 |
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| Full HD | 89
−3.4%
|
92
+3.4%
|
| 1440p | 55
+12.2%
|
49
−12.2%
|
| 4K | 30
−6.7%
|
32
+6.7%
|
| 1080p | 2.57
+26.3%
|
3.25
−26.3%
|
| 1440p | 4.16
+46.6%
|
6.10
−46.6%
|
| 4K | 7.63
+22.4%
|
9.34
−22.4%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
| Counter-Strike 2 | 285
+102%
|
140−150
−102%
|
| Cyberpunk 2077 | 76
+40.7%
|
50−55
−40.7%
|
| God of War | 93
+72.2%
|
50−55
−72.2%
|
Vậy GTX 1660 Super và GTX 1060 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
So sánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB với các yêu cầu hệ thống chính thức của Fortnite.
Số khung hình trung bình mỗi giây trong Fortnite với GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB (theo ước tính của chúng tôi). Số khung hình mỗi giây có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ điều hành và các yếu tố khác.
| Xếp hạng hiệu năng | 30.30 | 24.47 |
| Mức độ mới | 29 Tháng 10 2019 | 19 Tháng 7 2016 |
| Quy trình công nghệ | 12 nm | 16 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 120 Watt |
GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Anh Tiến PC
Toàn bộ linh kiện phục vụ cho ae build bộ PC giả lập , máy ảo chạy Xeon đều có tại Anh Tiến PC với cam kết:
Đặc biết nếu các anh em muốn build dàn khủng mà giá thành phải chăng hơn khoảng một nửa có thể tham khảo các linh kiện cũ đã qua sử dụng nhưng mẫu mã vẫn ngon lành thì nhớ ghé ngay Anh Tiến PC Anh Em nhé.
Nguồn : technical.city
Trường ATC