Tin mới nhất

Sản phẩm bán chạy nhất

SO SÁNH GeForce GTX 1660 Super và GTX 1060 6 GB

28-08-2025, 3:58 pm

 

Chào các bạn, mình là Trường ATC hôm nay mình sẽ so sánh giữa GeForce GTX 1660 Super với GTX 1060 6 GB để các bạn có thể chọn được sản phẩm VGA phù hợp nhé.

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Super
2019
6 GB GDDR6, 125 Watt
30.30 
+23.8%
 
GTX 1060 6 GB
2016
6 GB GDDR5, 120 Watt
24.47

GTX 1660 Super vượt qua GTX 1060 6 GB với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất 205 247
Vị trí theo mức độ phổ biến 8 7
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất 46.87 14.89
Hiệu quả năng lượng 18.49 15.56
Kiến trúc Turing (2018−2022) Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họa TU116 GP106
Loại Desktop Desktop
Ngày phát hành 29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) 19 Tháng 7 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành $229 $299
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

 

GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 215% so với GTX 1060 6 GB.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng 1408 1280
Tần số nhân 1530 MHz 1506 MHz
Tần số Boost 1785 MHz 1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn 6,600 million 4,400 million
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 120 Watt
Tốc độ xử lý texture 157.1 136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động 5.027 TFLOPS 4.375 TFLOPS
ROPs 48 48
TMUs 88 80
Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diện PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Chiều dài 229 mm 250 mm
Độ dày 2-slot 2-slot
Cổng nguồn phụ 1x 8-pin 1x 6-pin
Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ GDDR6 GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ 192 Bit 192 Bit
Tần số bộ nhớ 1750 MHz 2002 MHz
Băng thông bộ nhớ 336.0 GB/s 192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ - -
Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI + +
HDCP + -
Hỗ trợ G-SYNC + +
Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready không có dữ liệu +
NVENC + không có dữ liệu
Ansel + không có dữ liệu
Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX 12 (12_1) 12 (12_1)
Shader Model 6.5 6.4
OpenGL 4.6 4.6
OpenCL 1.2 1.2
Vulkan 1.2.131 1.2.131
CUDA 7.5 6.1

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.

Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

 
 
GTX 1660 Super30.30 
+23.8%
 
GTX 1060 6 GB24.47
 
 

  • Passmark
  • 3DMark 11 Performance GPU
  • 3DMark Vantage Performance
  • 3DMark Fire Strike Graphics
  • Các kiểm tra khác 
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya

 

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

 
GTX 1660 Super12696 
+23.8%
 
GTX 1060 6 GB10252
 

Kết quả của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

NVIDIA GeForce GTX 1660 Super đáp ứng 99% yêu cầu tối thiểu và 92% yêu cầu khuyến nghị của tất cả các trò chơi mà chúng tôi biết.
  • 0
  • 50
  • 100

Tối thiểu

  • 0
  • 50
  • 100

Khuyến nghị

NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB đáp ứng 99% yêu cầu tối thiểu và 91% yêu cầu khuyến nghị của tất cả các trò chơi mà chúng tôi biết.
  • 0
  • 50
  • 100

Tối thiểu

  • 0
  • 50
  • 100

Khuyến nghị

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

 
Full HD 89 
−3.4%
92 
+3.4%
1440p 55 
+12.2%
49 
−12.2%
4K 30 
−6.7%
32 
+6.7%
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p 2.57 
+26.3%
3.25 
−26.3%
1440p 4.16 
+46.6%
6.10 
−46.6%
4K 7.63 
+22.4%
9.34 
−22.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 22% ở độ phân giải 4K

 

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 285 
+102%
140−150 
−102%
Cyberpunk 2077 76 
+40.7%
50−55 
−40.7%
God of War 93 
+72.2%
50−55 
−72.2%

 

Vậy GTX 1660 Super và GTX 1060 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Super nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K
 

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 1660 Super nhanh hơn 102%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 6 GB nhanh hơn 74%.
 

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (80%)
  • GTX 1060 6 GB tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (18%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
 

 
 
Yêu cầu hệ thống chính thức

So sánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB với các yêu cầu hệ thống chính thức của Fortnite.

 
 
 
GTX 1660 Super 
+23.8%
 
 
 
GTX 1060 6 GB
 
 
tối thiểu
HD Graphics 4000
 
đề xuất
Radeon R9 280
 
30 fps @ low
1280×720
 
60 fps @ medium
1920×1080
 
60 fps @ high
1920×1080
 
60 fps @ ultra
1920×1080
 
60 fps @ QHD
2560×1440
 
60 fps @ epic
3840×2160
 
 
 Dự kiến FPS ở các cài đặt và độ phân giải khác nhau

Số khung hình trung bình mỗi giây trong Fortnite với GeForce GTX 1660 Super và GeForce GTX 1060 6 GB (theo ước tính của chúng tôi). Số khung hình mỗi giây có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ điều hành và các yếu tố khác.

 
thấp / 720p
250−260
−35.3%
thấp / 720p
345
+35.3%
trung bình / 1080p
180−190
−36.7%
trung bình / 1080p
246
+36.7%
cao / 1080p
130−140
+18.8%
cao / 1080p
117
−18.8%
cực cao / 1080p
110−120
+20.9%
cực cao / 1080p
91
−20.9%
QHD / 1440p
75−80
+42.6%
QHD / 1440p
54
−42.6%
4K / 2160p
35−40
+42.3%
4K / 2160p
26
−42.3%

 

 

Xếp hạng hiệu năng 30.30 24.47
Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 19 Tháng 7 2016
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 120 Watt

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Anh Tiến PC

Toàn bộ linh kiện phục vụ cho ae build bộ PC giả lập , máy ảo  chạy Xeon đều có tại Anh Tiến PC với cam kết:

  •     TOP 1 Hà Nội Về Giá Cả Cạnh Tranh Nhất.
  •     1 Đổi 1 Trong Tuần Đầu Tiên (Lỗi Kỹ Thuật).
  •     Sản Phẩm Chính Hãng 100%.
  •     Đội Ngũ Kỹ Thuật - Tư Vấn Giàu Kinh Nghiệm Nhiệt Tình, Trách Nhiệm.
  •     Đa Dạng Sản Phẩm Mới - Cũ Chính Hãng.
  •    Liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn 24/7: 096.834.8888 - 037.906.9999 để được tư vấn, hỗ trợ thêm thông tin về sản phẩm cũng như giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Đặc biết nếu các anh em muốn build dàn khủng mà giá thành phải chăng hơn khoảng một nửa có thể tham khảo các linh kiện cũ đã qua sử dụng nhưng mẫu mã vẫn ngon lành thì nhớ ghé ngay Anh Tiến PC Anh Em nhé.

                                                                                                                                Nguồn : technical.city

                                                                                                                                          Trường ATC

share blogger
Chat Facebook
Chat Zalo
037.906.9999